Date 14/11/2025

     

     (Lược dịch)

    Kháng sinh chiếm gần 80% tổng số đơn thuốc được kê trong thời kỳ mang thai, và khoảng 20%–25% phụ nữ sẽ sử dụng kháng sinh trong thai kỳ. Các bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs), nhiễm trùng đường sinh dục, nhiễm trùng da - mô mềm và nhiễm trùng đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ luôn cần được cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.

    Nhiễm trùng không được điều trị, chẳng hạn như nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) hoặc UTIs, có liên quan đến việc lây truyền dọc cho thai nhi, nhẹ cân, sinh non và vỡ màng ối non. Một nghiên cứu toàn cầu năm 2020 cho thấy cephalosporin và metronidazol là những loại kháng sinh được kê đơn nhiều nhất cho phụ nữ mang thai.

    Nguy cơ theo tam cá nguyệt: Phơi nhiễm kháng sinh có hại trong tam cá nguyệt thứ nhất có khả năng gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cao nhất, trong khi phơi nhiễm trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba chủ yếu gây ra các vấn đề về tăng trưởng, dị tật bẩm sinh nhẹ, rối loạn chức năng và khó khăn trong học tập.

     

    1. Cập nhật quy định và phạm vi đánh giá

    Năm 2015, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã hoàn thiện quy tắc ghi nhãn thai kỳ và cho con bú (PLLR), thay thế hệ thống phân loại thai kỳ trước đây vào tháng 6 năm 2018. PLLR chia phần ghi nhãn thuốc thành ba tiểu mục: Thai kỳ; Cho con bú; Phụ nữ và nam giới có khả năng sinh sản.

    Bản đánh giá này cung cấp bản tóm tắt toàn diện về dữ liệu hiện có, tập trung vào các loại kháng sinh mới được FDA chấp thuận (19 loại kể từ năm 2014), cùng với bất kỳ bằng chứng bổ sung nào đã được công bố về các kháng sinh đã được xem xét trước đó. Đánh giá không bao gồm dữ liệu trên phụ nữ cho con bú, thuốc kháng vi-rút hoặc kháng nấm trong thai kỳ.

    2. Tóm tắt tính an toàn của các nhóm kháng sinh

    Kháng sinh

    Phân loại trước đây

    Đánh giá chung về an toàn trong thai kỳ
    (cập nhật theo PLLR)

    Aminoglycosid

    Amikacin, gentamicin, streptomycin, tobramycin, plazomicin

    D

    • Các báo cáo về tình trạng điếc bẩm sinh hoàn toàn, không hồi phục, hai bên có liên quan đến streptomycin.
    • Tất cả các aminoglycosid đều có cảnh báo nguy cơ gây hại cho thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ, với nguy cơ cao nhất trong tam cá nguyệt đầu tiên.
    • Thường tránh sử dụng trong thai kỳ.
    • Có thể sử dụng aminoglycoside trong thời gian ngắn (trừ streptomycin), nhưng cần theo dõi, nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
    • Các chế phẩm aminoglycoside dùng ngoài được coi là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ.

    Penicillin

    Penicillin, ampicillin, amoxicillin, pivmecillinam

    B

    An toàn để sử dụng

    Cephalosporin (tất cả các thế hệ) và cephamycin

    Ceftriaxon, ceftolozan, cefiderocol và ceftobiprole

    B

    • An toàn để sử dụng
    • Cần thận trọng khi sử dụng ceftriaxon gần ngày dự sinh do nguy cơ gây hội chứng kernicterus ở trẻ sơ sinh.

    Chất ức chế -lactamase

    Clavulanic acid, tazobactam, sulbactam, avibactam, vaborbactam, durlobactam,

    và enmetazobactam

    B

    An toàn để sử dụng

    Carbapenem

    Ertapenem, meropenem, imipenem

    B

    An toàn để sử dụng

    Fluoroquinolon

    Ciprofloxacin, levofloxacin,

    moxifloxacin, delafloxacin

    C

    • Tránh dùng trong thai kỳ do liên quan đến độc tính trên thận, dị tật tim và độc tính với hệ thần kinh trung ương của thai nhi.
    • Chỉ sử dụng nếu không có lựa chọn thay thế và lợi ích vượt trội nguy cơ

    Glycopeptid

      Vancomycin

    B

    An toàn để sử dụng

    Lipoglycopeptid

    Telavancin, oritavancin, dalbavancin

    C

    • Telavancin có cảnh báo về nguy cơ cho thai nhi và nên tránh.
    • Các loại khác (Oritavancin, Dalbavancin) nên thận trọng.

    Macrolid

    Erythromycin, azithromycin,

    clarithromycin, telithromycin,

    roxithromycin

    B/C

    Nên sử dụng hết sức thận trọng vì nhiều nghiên cứu đã chứng minh nguy cơ sảy thai tự nhiên và dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

    Oxazolidinon

    Linezolid, tedizolid

    C

    Có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ

    Rifamycin

    Rifapentine, rifampin, rifabutin, rifaximin, rifamycin

    C

    • Rifampin, rifamycin và rifapentin nhìn chung an toàn khi sử dụng. Rifampin khi dùng trong những tuần cuối thai kỳ có thể tăng nguy cơ băng huyết sau sinh ở mẹ và chảy máu ở trẻ sơ sinh; cần theo dõi và cân nhắc bổ sung Vitamin K dự phòng.
    • Cần thận trọng khi sử dụng rifabutin và rifaximin do dữ liệu còn hạn chế.

    Tetracyclin và Glycylcyclin

    Doxycyclin, minocyclin, tetracyclin, eravacyclin, tigecyclin, omadacyclin

    D

    • Tránh sử dụng do đã được chứng minh là gây quái thai.
    • Chỉ sử dụng khi không có lựa chọn thay thế và lợi ích vượt trội nguy cơ (bệnh do ve)

    Clindamycin

    B

    An toàn để sử dụng

    Fosfomycin

    B

    • An toàn và hiệu quả trong tam cá nguyệt thứ nhất.
    • Dữ liệu còn hạn chế trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba

    Metronidazol

    B

    • Metronidazol bôi ngoài da an toàn khi sử dụng trong thai kỳ.
    • Tránh sử dụng toàn thân trong tam cá nguyệt đầu tiên do nguy cơ sẩy thai tự nhiên tăng.
    • Nhìn chung an toàn khi sử dụng thận trọng trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba

    Nitrofurantoin

    B

    • An toàn khi sử dụng trong tam cá nguyệt thứ nhất.
    • Nên tránh khi gần hoặc đến ngày dự sinh do nguy cơ thiếu máu tán huyết ở trẻ sơ sinh.

    Polymyxin B and E (Colistin)

    C

    Có thể sử dụng hết sức thận trọng nếu lợi ích vượt trội hơn rủi ro

    Sulfamethoxazol/Trimethoprim

    D

    Tránh dùng, trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

    Nếu SMX/TMP là liệu pháp điều trị đầu tay bất kể tình trạng thai kỳ (viêm phổi do Pneumocystis), phải bổ sung 4 mg axit folic mỗi ngày.

    3. Kết luận

    Việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ đòi hỏi phải tiếp cận đa ngành, bao gồm thảo luận về nguy cơ so với lợi ích đối với phụ nữ mang thai và thai nhi. Trong nhiều trường hợp, giải quyết nhiễm trùng là bắt buộc vì sự an toàn của người mẹ, cũng như sự phát triển bình thường của thai nhi. Nhiều nhóm kháng sinh được coi là an toàn như β-lactam, fosfomycin và clindamycin. Tuy nhiên, một số loại kháng sinh và nhóm thuốc nhất định nên tránh sử dụng trong thai kỳ, chẳng hạn như telavancin và tetracyclin. Trong số các loại kháng sinh này, telavancin yêu cầu xét nghiệm thai âm tính trước khi điều trị.

    Việc tiếp tục giám sát các thuốc sau khi lưu hành và nghiên cứu tích cực về kết quả lâm sàng trong thai kỳ là điều cần thiết để mở rộng hiểu biết về tính an toàn của kháng sinh, đặc biệt đối với các loại kháng sinh mới được phê duyệt.

    Tài liệu tham khảo

    Nguyen J, Madonia V, Bland CM, et al. A review of antibiotic safety in pregnancy-2025 update. Pharmacotherapy. 2025;45(4):227-237.

    DS. Nguyễn Hương Thảo

    Connect with Tu Du Hospital