Ung thư vú là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đồng thời cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Nhờ những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học hiện đại, đặc biệt là trong chẩn đoán hình ảnh, sinh học phân tử và điều trị đa mô thức, việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả ung thư vú ngày nay đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh. Bài viết này sẽ trình bày tổng quan về các phương pháp chẩn đoán hiện đại cũng như chiến lược điều trị ung thư vú được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng hiện nay.

    Chẩn đoán ung thư vú

    Bác sĩ có thể phát hiện ung thư vú qua tầm soát định kỳ hoặc khi người bệnh đến khám vì có triệu chứng nghi ngờ. Các xét nghiệm và thủ thuật sau đây giúp xác định chẩn đoán:

    1. Khám lâm sàng vú

    Bác sĩ sẽ sờ nắn vú để kiểm tra các khối u hoặc dấu hiệu bất thường khác. Trong lúc khám, người bệnh có thể được yêu cầu ngồi hoặc đứng và đưa tay về các vị trí khác nhau, chẳng hạn như giơ tay lên cao hoặc buông tay xuôi theo thân người.

    2. Các xét nghiệm hình ảnh

    Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện sớm ung thư vú bao gồm:

    • Chụp nhũ ảnh (mammogram): Là phương pháp X-quang thường dùng đầu tiên để tầm soát ung thư vú. Kỹ thuật này giúp phát hiện các khối bất thường hoặc mô vú dày đặc.
    • Siêu âm: Giúp bác sĩ đánh giá kích thước và tính chất của khối u (rắn hay chứa dịch), hỗ trợ phân biệt giữa u đặc và nang. Các đặc điểm của khối u trên hình ảnh giúp định hướng đến lành tính hay ác tính.
    • Cộng hưởng từ (MRI): Tổng hợp hình ảnh từ nhiều góc độ để đánh giá mô vú kỹ hơn. Thường được chỉ định khi cần đánh giá thêm sau nhũ ảnh hoặc siêu âm.

    3. Sinh thiết

    Sinh thiết là lấy mẫu mô từ vú để xét nghiệm trong phòng lab. Kết quả có thể xác định:

    • Tế bào có phải là ung thư hay không
    • Loại ung thư
    • Tế bào ung thư có nhạy cảm với nội tiết tố hay không (ER/PR)

    Sau sinh thiết, bác sĩ sẽ tiến hành phân giai đoạn bệnh dựa trên kích thước khối u và mức độ lan rộng. Việc này giúp đánh giá tiên lượng và chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp.

    Điều trị ung thư vú

    Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào:

    • Loại và giai đoạn ung thư
    • Mức độ nhạy cảm của khối u với hormone
    • Tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát và mong muốn của người bệnh

    Vì điều trị ung thư có thể gây ra tác dụng phụ, người bệnh nên trao đổi kỹ với bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định.

    1. Phẫu thuật

    Nếu cần phẫu thuật, phương pháp sẽ tùy thuộc vào chẩn đoán và mong muốn cá nhân. Các loại phẫu thuật bao gồm:

    • Cắt u (lumpectomy): Loại bỏ khối u và một phần mô lành xung quanh. Phù hợp nếu khối u nhỏ và dễ bóc tách.
    • Cắt toàn bộ vú (mastectomy): Loại bỏ các tiểu thùy, ống tuyến sữa, mô mỡ, núm vú, quầng vú và một phần da. Có thể kết hợp nạo hạch nếu cần.
    • Sinh thiết hạch lính gác (sentinel node biopsy): Cắt bỏ một hoặc vài hạch đầu tiên dẫn lưu từ vú, giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng.
    • Nạo hạch nách (axillary lymph node dissection): Nếu phát hiện tế bào ung thư ở hạch lính gác, bác sĩ có thể chỉ định nạo thêm nhiều hạch ở vùng nách.

    Tái tạo vú có thể thực hiện ngay trong lúc mổ cắt vú hoặc sau đó, bằng cách đặt túi ngực hoặc sử dụng mô từ vùng khác trên cơ thể. Việc này giúp người bệnh cải thiện tâm lý sau phẫu thuật.

     

     

    2. Xạ trị

    Bệnh nhân có thể được chỉ định xạ trị trong hoặc sau mổ. Xạ trị phổ biến sau cắt u, nhưng cũng có thể cần thiết sau cắt vú toàn phần nếu còn nguy cơ tái phát cao.

    Xạ trị sử dụng liều tia được kiểm soát chính xác để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.

    3. Hóa trị (Chemotherapy)

    Bác sĩ có thể chỉ định hóa trị nếu người bệnh có nguy cơ cao tái phát hoặc di căn.

    • Hóa trị sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại được gọi là hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy).
    • Hóa trị trước phẫu thuật nhằm làm thu nhỏ khối u, giúp việc mổ dễ dàng hơn, được gọi là hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy).

    4. Liệu pháp nội tiết (Hormone-blocking therapy)

    Liệu pháp này dùng để điều trị ung thư vú nhạy cảm với estrogen hoặc progesterone (ER/PR dương tính). Bác sĩ có thể chỉ định:

    • Sau phẫu thuật: nhằm ngăn ngừa tái phát
    • Trước phẫu thuật: để làm khối u nhỏ lại
    • Thay thế cho phẫu thuật hoặc hóa trị, nếu người bệnh không đủ sức khỏe hoặc không phù hợp điều trị khác

    Một số thuốc chặn hormone phổ biến:

    • Tamoxifen (Nolvadex)
    • Các thuốc ức chế aromatase
    • Goserelin (Zoladex)

    5. Liệu pháp sinh học (Biological treatment)

    Các thuốc nhắm trúng đích (targeted therapy) như:

    • Trastuzumab (Herceptin)
    • Lapatinib (Tykerb)

    có thể tiêu diệt các loại ung thư vú đặc hiệu, ví dụ như ung thư HER2 dương tính.

    Phòng ngừa ung thư vú


    Không có cách nào ngăn ngừa tuyệt đối ung thư vú. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thông qua:

    • Hạn chế uống rượu
    • Ăn uống cân bằng
    • Tập thể dục đều đặn
    • Duy trì cân nặng hợp lý

    Phẫu thuật dự phòng (như cắt vú hoặc buồng trứng dự phòng) cũng là một lựa chọn đối với những người có nguy cơ rất cao (ví dụ: mang gen BRCA đột biến).

    Tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ung thư vú

    Theo một bài báo năm 2019, tỷ lệ tử vong do ung thư vú đã giảm khoảng 40% từ năm 1989 đến 2017. Tỷ lệ sống sót (survival rate) cho biết khả năng sống tối thiểu 5 năm sau chẩn đoán so với người không mắc ung thư. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), hiện khoảng 91% phụ nữ mắc ung thư vú sống ít nhất 5 năm sau chẩn đoán.

    Cần lưu ý: Tỷ lệ sống sót được tính cho quần thể lớn, không áp dụng cụ thể cho từng cá nhân và không tính đến nguy cơ tử vong do nguyên nhân khác.

    Ung thư vú có thể biểu hiện qua khối u, đau vú hoặc thay đổi da/núm vú. Bất cứ ai phát hiện khối u ở vú nên đi khám để được chẩn đoán sớm. Tham gia các chương trình tầm soát vú định kỳ cũng giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. Các phương pháp điều trị ung thư vú rất đa dạng, tùy thuộc vào loại và giai đoạn bệnh, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nội tiết. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa và duy trì trao đổi thường xuyên với nhân viên y tế.

    ThS. BS. Lê Võ Minh Hương

    Connect with Tu Du Hospital