Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu với nội dung cụ thể như sau:
I. THÔNG TIN CỦA ĐƠN VỊ YÊU CẦU BÁO GIÁ
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Tổ Đấu thầu- Bệnh viện Từ Dũ.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
DS. Trần Thụy Thanh Trúc – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568. Line nội bộ 682
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Tổ Đấu thầu (lầu 3 Khu D) - Bệnh viện Từ Dũ. Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản giấy có đóng dấu, ký ghi rõ họ tên).
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
Từ 15 giờ 00 phút, ngày 17 tháng 10 năm 2025 đến trước 15 giờ 00 phút, ngày 28 tháng 10 năm 2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ
ngày 28 tháng 10 năm 2025.
II. NỘI DUNG YÊU CẦU BÁO GIÁ
- 1. Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:
|
STT |
Hoạt chất |
Nồng độ, Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Nhóm TCKT |
Số lượng mua sắm 24 tháng |
|
1 |
Aceclofenac |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.800 |
|
2 |
Acetyl leucin |
1.000mg/10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.440 |
|
3 |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
135.960 |
|
4 |
Acetylsalicylic acid |
75mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
194.160 |
|
5 |
Acetylsalicylic acid |
81mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
180.000 |
|
6 |
Aciclovir |
5%; 5g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
7 |
Acid amin cho bệnh nhân suy thận |
7,2%; 200ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
8 |
Adenosin |
6mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/ống/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120 |
|
9 |
Allopurinol |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
31.440 |
|
10 |
Alpha chymotrypsin |
21 microkatal |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
82.560 |
|
11 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg/5ml; 100ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.800 |
|
12 |
Ambroxol hydroclorid |
30mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
33.000 |
|
13 |
Aminophylin |
4,8%; 5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
14 |
Amiodaron hydroclorid |
150mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
15 |
Amisulprid |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
7.080 |
|
16 |
Amisulprid |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6.000 |
|
17 |
Amlodipin + Indapamid |
5mg + 1,5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
108.000 |
|
18 |
Amlodipin + Valsartan |
10mg + 160mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
19 |
Amlodipin + Valsartan |
5mg + 160mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
20 |
Amlopipin |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080.000 |
|
21 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
1000mg + 62,5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
48.000 |
|
22 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
200mg + 28,5mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
23 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
250mg + 31,25mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
43.800 |
|
24 |
Amoxicilin |
1000mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
55.200 |
|
25 |
Ampicilin + Sulbactam |
1g + 0,5g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
26 |
Atorvastatin |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
720.000 |
|
27 |
Atropin sulfat |
0,25mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
28 |
Azithromycin |
200mg/5ml; 15ml |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
29 |
Bacillus subtilis |
10^7-10^8 CFU |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
132.000 |
|
30 |
Bacillus subtilis |
2x10^9 CFU |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36.000 |
|
31 |
Bambuterol hydroclorid |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.640 |
|
32 |
Betahistin |
16mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
33 |
Bezafibrat |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.560 |
|
34 |
Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid |
5mg + 6,25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
18.000 |
|
35 |
Brinzolamid + Timolol |
10mg/ml + 5mg/ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
36 |
Brinzolamid |
10mg/ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
37 |
Bromhexin hydroclorid |
16mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
180.000 |
|
38 |
Bromhexin hydroclorid |
8mg/5ml; 5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Gói/ống |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
20.400 |
|
39 |
Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat |
(160mcg + 4,5mcg)/liều; 120 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.440 |
|
40 |
Budesonid |
0,5mg/2ml; 2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống/nang |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
41 |
Budesonid |
64mcg/liều; 120 liều |
Thuốc xịt mũi |
Bình/chai/lọ |
Nhỏ Mũi |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
42 |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
350mg + 3.500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
11.400 |
|
43 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
500mg + 250UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
44 |
Calci clorid |
10%; 5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
45 |
Candesartan |
12mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
156.000 |
|
46 |
Candesartan |
8mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
204.000 |
|
47 |
Capsaicin |
0,075%; 100g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
48 |
Carbamazepin |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
72.000 |
|
49 |
Carbetocin |
100mcg/ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
50 |
Carbocistein |
250mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.080 |
|
51 |
Cefaclor |
125mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.560 |
|
52 |
Cefaclor |
375mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36.000 |
|
53 |
Cefotaxim |
2g |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
54 |
Cefpodoxim |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
55 |
Cefpodoxim |
50mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
56 |
Cefuroxim |
125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.040 |
|
57 |
Cetirizin |
10mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
58 |
Cetirizin |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
33.000 |
|
59 |
Citalopram |
20mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
60 |
Clindamycin |
150mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.000 |
|
61 |
Clobetasol propionat |
0,05%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
840 |
|
62 |
Clotrimazol |
500mg |
Viên đặt âm đạo |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
63 |
Colchicin |
1mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
64 |
Cồn Boric |
3%; 10ml |
Thuốc nhỏ tai |
Chai/lọ |
Nhỏ Tai |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
65 |
Desloratadin |
0,5mg/ml; 100ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
66 |
Desloratadin |
0,5mg/ml; 120ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
67 |
Dexamethason |
3,33mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
68 |
Dextromethorphan HBr |
15mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
55.440 |
|
69 |
Diazepam |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
70 |
Diazepam |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
71 |
Diclofenac |
75mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
840 |
|
72 |
Digoxin |
0,25mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
73 |
Digoxin |
0,25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
74 |
Dioctahedral smectit |
3g/20ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
12.000 |
|
75 |
Dioctahedral smectit |
3g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.160 |
|
76 |
Diosmin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
77 |
Domperidon |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
197.400 |
|
78 |
Domperidon |
1mg/ml; 30ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
79 |
Đồng sulfat |
250mg/100ml; 90ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
840 |
|
80 |
Doxycyclin |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.000 |
|
81 |
Drotaverin clohydrat |
40mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
82 |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
29.160 |
|
83 |
Dydrogesterone |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
84 |
Enalapril + Hydrochlorothiazid |
5mg + 12,5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
144.000 |
|
85 |
Eperison hydroclorid |
50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
132.000 |
|
86 |
Ephedrin hydroclorid |
30mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
87 |
Erythromycin |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.040 |
|
88 |
Erythromycin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
89 |
Erythropoietin alpha |
2.000UI |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm Tiêm/lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
9.000 |
|
90 |
Esomeprazol |
40mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
91 |
Esomeprazol |
40mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
132.000 |
|
92 |
Fenoterol + ipratropium |
(50mcg + 20mcg)/nhát xịt; 200 nhát (10ml) |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều hoặc Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
93 |
Fentanyl |
0,1mg/2ml; 2ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
94 |
Fexofenadin hydroclorid |
180mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
33.000 |
|
95 |
Fexofenadin hydroclorid |
60mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
62.760 |
|
96 |
Flunarizin |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36.000 |
|
97 |
Fluvastatin |
40mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
162.000 |
|
98 |
Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) |
2% + 0,1%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
840 |
|
99 |
Gabapentin |
600mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8.040 |
|
100 |
Glucose |
10%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
840 |
|
101 |
Glucose |
30%; 250ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.080 |
|
102 |
Glucose |
5%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.280 |
|
103 |
Glucose |
5%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6.000 |
|
104 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
0,3mg |
Viên đặt dưới lưỡi |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
105 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
106 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
2,6mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
107 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
5mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
108 |
Haloperidol |
2mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.560 |
|
109 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
1.500UI |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
110 |
Hydrocortison |
100mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
111 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
0,3%; 15ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.600 |
|
112 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
100IU/ml; 3ml |
Thuốc tiêm |
Bút Tiêm |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
113 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
114 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.040 |
|
115 |
Insulin người trộn (70/30) |
100UI/ml; 3ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
116 |
Irbesartan |
150mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
132.000 |
|
117 |
Itraconazol |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
118 |
Kali clorid |
10%; 10ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
119 |
Kali clorid |
10%; 5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
120 |
Kali clorid |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
121 |
Kali clorid |
600mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
122 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm/5ml; 100ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
123 |
Kẽm gluconat |
10mg Kẽm |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.560 |
|
124 |
Kẽm gluconat |
70mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
9.000 |
|
125 |
Kẽm gluconat |
8mg Kẽm/5ml; 100ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
126 |
Ketoprofen |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
127 |
Ketorolac tromethamin |
30mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
128 |
Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế |
0,5ml/liều |
Thuốc tiêm đông khô |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
129 |
Lactulose |
10g/15ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.560 |
|
130 |
Levodopa + Benserazid |
200mg + 50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
131 |
Levodopa + Carbidopa |
100mg + 10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6.000 |
|
132 |
Levodopa + Carbidopa |
250mg +25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
11.400 |
|
133 |
Levofloxacin |
750mg/150ml; 150ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
134 |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
36mg + 18,13mcg |
Thuốc tiêm |
ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
135 |
Lisinopril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
136 |
Lisinopril |
20mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
132.000 |
|
137 |
Losartan |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
64.560 |
|
138 |
Lovastatin |
10 mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
96.000 |
|
139 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
(800,4mg + 4.596mg + 80mg)/15g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
156.000 |
|
140 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
800mg + 800mg + 100mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
144.000 |
|
141 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
390mg + 336,6mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360.000 |
|
142 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
800,4mg + 3.030,3mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.040 |
|
143 |
Metformin hydroclorid + Glimepirid |
500mg + 2mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
144 |
Methocarbamol |
1000mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
79.200 |
|
145 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên đặt âm đạo |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.280 |
|
146 |
Mirtazapin |
30mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
147 |
Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat |
10,63g +3,92g; 66ml |
Thuốc thụt hậu môn/trực tràng |
Chai/lọ |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
148 |
Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
43.680 |
|
149 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
30mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
150 |
Moxifloxacin |
0,5%; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
151 |
Moxifloxacin |
400mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
152 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
75.360 |
|
153 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
154 |
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm gluconat |
520mg + 300mg + 580mg + 2.700mg + 35mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8.040 |
|
155 |
Natri clorid |
0,9%; 10ml |
Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8.160 |
|
156 |
Natri clorid |
3%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
157 |
Natri hyaluronat |
0,18%; 12ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Lọ |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
158 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
8,4%; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
159 |
Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason |
35.000IU + 60.000IU + 10mg; 10ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
160 |
Neostigmin metylsulfat |
0,5mg/ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
161 |
Nhũ dịch lipid (100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g + triglycerid mạch trung bình 6g + dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g) |
20%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120 |
|
162 |
Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) |
4mg/4ml; 4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
163 |
Norethisteron |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.680 |
|
164 |
Nước cất pha tiêm |
500ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
165 |
Nước oxy già |
3%; 60ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.160 |
|
166 |
Ofloxacin |
0,3%; 3,5g |
Thuốc tra mắt |
Tuýp |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
167 |
Olanzapin |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
39.600 |
|
168 |
Olopatadin (hydroclorid) |
0,2%; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
169 |
Omeprazol |
20mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
402.600 |
|
170 |
Oxacilin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.360 |
|
171 |
Pantoprazol |
40mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
264.000 |
|
172 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
150mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
173 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
300mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.040 |
|
174 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
325mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.560 |
|
175 |
Paracetamol + Codein phosphat |
500mg + 10mg |
Viên sủi |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
176 |
Paracetamol + Codein phosphat |
500mg + 30mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
177 |
Perindopril arginine + Amlodipin |
7mg + 5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
84.000 |
|
178 |
Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin |
5mg + 1,25mg + 5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
179 |
Pethidin hydroclorid |
100mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
180 |
Phenazon + Lidocain hydroclorid |
4% + 1%; 15ml |
Thuốc nhỏ tai |
Chai/lọ |
Nhỏ Tai |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
181 |
Phenobarbital |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.560 |
|
182 |
Phenylephrin |
50mcg/ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
183 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
288.000 |
|
184 |
Pralidoxim |
500mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
185 |
Progesteron dạng vi hạt |
200mg |
Viên nang |
Viên |
Uống/đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
186 |
Promethazin hydroclorid |
50mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
187 |
Propofol |
1%; 20ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
188 |
Rabeprazol |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
144.000 |
|
189 |
Ramipril |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120.000 |
|
190 |
Rocuronium bromid |
50mg/5ml; 5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
191 |
Saccharomyces boulardii |
10^9 CFU |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
48.000 |
|
192 |
Salbutamol (sulfat) |
100mcg/liều; 200 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.280 |
|
193 |
Salbutamol (sulfat) |
2,5mg/2,5ml; 2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36.000 |
|
194 |
Salmeterol + Fluticason propionat |
(25mcg + 250mcg)/liều; 120 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
195 |
Salmeterol + Fluticason propionat |
(25mcg + 50mcg)/liều; 120 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
196 |
Sắt Fumarat + Acid folic |
305mg + 350 mcg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.040 |
|
197 |
Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat |
431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
198 |
Sevofluran |
250ml |
Thuốc gây mê đường hô hấp |
Chai/lọ |
Đường Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
240 |
|
199 |
Sorbitol |
5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
12.360 |
|
200 |
Spiramycin + Metronidazol |
0,75MUI + 125mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.000 |
|
201 |
Sucralfat |
1g; 10ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36.000 |
|
202 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
800mg + 160mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
9.960 |
|
203 |
Terbutalin sulfat |
0,5mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
204 |
Thiocolchicosid |
8mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
18.000 |
|
205 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat |
30g + 2,315g + 3,01g + 0,15g + 0,15g |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
206 |
Tobramycin |
0,3%; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
960 |
|
207 |
Tobramycin |
80mg/100ml; 100ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
208 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.440 |
|
209 |
Trimebutin maleat |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
24.480 |
|
210 |
Trimetazidin dihydroclorid |
80mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6.000 |
|
211 |
Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid |
0,5% + 0,5%; 10ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
212 |
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B |
0,5ml/liều |
Thuốc tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
240 |
|
213 |
Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) |
15mcg HA/chủng/0,5ml/liều |
Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
214 |
Vắc xin phòng Thủy đậu |
≥ 10^3,3 PFU |
Thuốc tiêm đông khô |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
240 |
|
215 |
Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (4 chủng) |
0,5ml/liều |
Thuốc tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
240 |
|
216 |
Vắc xin phòng Uốn ván |
≥ 40 IU/0,5ml |
Thuốc tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
217 |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
20mcg/1ml/liều |
Thuốc tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
218 |
Valproat natri + Valproic acid |
333mg + 145mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
219 |
Valproat natri |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
|
220 |
Valsartan |
80mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
288.000 |
|
221 |
Vitamin A |
5.000UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
19.800 |
|
222 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
100mg + 100mg + 150mcg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
144.000 |
|
223 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
10mg + 940mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
224 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
5mg + 470mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
34.560 |
|
225 |
Vitamin C |
1000mg |
Viên sủi |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60.000 |
|
226 |
Vitamin C |
500mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6.600 |
|
227 |
Vitamin C |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
14.640 |
|
228 |
Vitamin E |
400UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
7.440 |
|
229 |
Vitamin PP |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
16.560 |
|
230 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
1g + 0,2g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
720 |
|
231 |
Cefotaxim |
1g |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.520 |
|
232 |
Diclofenac |
100mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.200 |
|
233 |
Diphenhydramin hydroclorid |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.080 |
|
234 |
Đồng sulfat |
250mg/100ml; 90ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120 |
|
235 |
Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd |
20g + 3,505g + 0,68g (4%); 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120 |
|
236 |
Glucose |
5%; 250ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
237 |
Hepatitis B immune globulin (HBIG) |
200UI/0,4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm Tiêm/lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
120 |
|
238 |
Human Hepatitis B Immunoglobulin |
180IU/ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
144 |
|
239 |
Magnesi sulfat |
15%; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.160 |
|
240 |
Metoclopramid |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.840 |
|
241 |
Midazolam |
5mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
242 |
Mifepriston |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.200 |
|
243 |
Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.200 |
|
244 |
Natri clorid |
0,9%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.720 |
|
245 |
Natri clorid |
0,9%; 500ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.000 |
|
246 |
Natri clorid |
0,9%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.200 |
|
247 |
Nicardipin hydroclorid |
10mg/10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
248 |
Nước cất pha tiêm |
5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
26.040 |
|
249 |
Oxytocin |
10UI/ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.800 |
|
250 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
1g/100ml; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.280 |
|
251 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/ túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.400 |
|
252 |
Povidon Iodin |
10%; 500ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
253 |
Ringer lactat + Glucose |
Ringer lactat + Glucose 5%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/gói |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
480 |
|
254 |
Ringer lactat |
500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/gói |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8.400 |
|
255 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
1%; 5g |
Thuốc tra mắt |
Tuýp |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
256 |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
10mcg/0,5ml/liều |
Thuốc tiêm |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.080 |
- 2. Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu (Gửi bản giấy tới Tổ Đấu thầu-Bệnh viện Từ Dũ và file excel qua email quanlydauthau@tudu.com.vn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Căn cứ báo giá |
||
|
STT (TBMCG) |
STT theo TT 20/2022 |
Tên hoạt chất |
Tên thuốc |
Nồng độ - Hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Dạng trình bày, quy cách đóng gói |
Số ĐK/ GPNK |
Tên nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
ĐVT |
Nhóm TCKT |
Giá KK |
Đơn giá (VNĐ) (đã có VAT) |
Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng) |
Số lượng đã trúng thầu |
Đơn giá đã trúng thầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty.
Trân trọng./.
|
Nơi nhận: - Các Công ty; - Lưu: VT, HCQT (Tổ Đấu thầu). |
GIÁM ĐỐC
BS. CKII. Trần Ngọc Hải |



