Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu thuê đơn vị tư vấn lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán mua sắm Dự án mua sắm thiết bị phòng Datacenter của bệnh viện Từ Dũ năm 2025
Bệnh viện kính mời các đơn vị quan tâm, có đủ điều kiện, năng lực và kinh nghiệm tư vấn về lĩnh vực Công nghệ thông tin tại các Bệnh viện gửi hồ sơ báo giá, cụ thể như sau:
I. THÔNG TIN CỦA ĐƠN VỊ YÊU CẦU BÁO GIÁ
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Từ Dũ - Tổ Đấu thầu
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ths. Nguyễn Hải Dương – Tổ Đấu thầu, phòng HCQT.
Điện thoại: (028) 39526568 – (681)
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Tổ Đấu thầu (lầu 3 Khu D) - Bệnh viện Từ Dũ. Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản giấy có đóng dấu, ký ghi rõ họ tên).
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
Từ 15 giờ 00 phút, ngày 03/07/2025 đến trước 15 giờ 00 phút ngày 10/07/2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá:
Tối thiểu 120 ngày, kể từ ngày 10 tháng 07 năm 2025.
II. NỘI DUNG YÊU CẦU BÁO GIÁ
Quy mô mua sắm dự kiến: Gói thầu thuê đơn vị tư vấn lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán mua sắm Dự án mua sắm thiết bị phòng datacenter của bệnh viện Từ Dũ năm 2025, dự kiến gồm các thiết bị như sau:
No. |
Part Number |
Description |
Unit |
Qty |
I. Hệ thống CNTT DC |
Box |
|
||
1/PowerEdge R760 |
Box |
4 |
||
1 |
|
PowerEdge R760 Server |
|
1 |
2 |
|
Trusted Platform Module 2.0 V5 |
|
1 |
3 |
|
2.5" Chassis with 8 Universal Drive Slots (SAS/SATA/NVME), Front PERC 11, 2 CPU |
|
1 |
4 |
|
Intel® Xeon® Platinum 8452Y 2G, 36C/72T, 16GT/s, 67.5M Cache, Turbo, HT (300W) DDR5-4800 |
|
1 |
5 |
|
Intel® Xeon® Platinum 8452Y 2G, 36C/72T, 16GT/s, 67.5M Cache, Turbo, HT (300W) DDR5-4800 |
|
1 |
6 |
|
No HBM |
|
1 |
7 |
|
Heatsink for 2 CPU configuration (CPU greater than 165W) |
|
1 |
8 |
|
Performance Optimized |
|
1 |
9 |
|
5600MT/s RDIMMs |
|
1 |
10 |
|
64GB RDIMM, 5600MT/s, Dual Rank |
|
16 |
11 |
|
C7, Unconfigured RAID for HDDs or SSDs (Mixed Drive Types Allowed) |
|
1 |
12 |
|
PERC H755 with rear load Brackets |
|
1 |
13 |
|
1.92TB SSD SAS Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD |
|
3 |
14 |
|
Performance BIOS Setting |
|
1 |
15 |
|
No Energy Star |
|
1 |
16 |
|
UEFI BIOS Boot Mode with GPT Partition |
|
1 |
17 |
|
High Performance Fan x6 |
|
1 |
18 |
|
Dual, Hot-Plug, Fully Redundant Power Supply (1+1), 1400W, Mixed Mode |
|
1 |
19 |
|
Jumper Cord - C13/C14, 4M, 250V, 10A (US, EU, TW, APCC countries except ANZ) |
|
2 |
20 |
|
Riser Config 2, 2x8 FH Slots (Gen4), 4x8 FH Slots (Gen5), 2x16 LP Slots (Gen4) |
|
1 |
21 |
|
Motherboard supports ALL CPUs (required for CPUs 250W and above), MLK |
|
1 |
22 |
|
Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28, OCP NIC 3.0 |
|
1 |
23 |
|
Broadcom 5720 Dual Port 1GbE LOM |
|
1 |
24 |
|
Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2 |
|
1 |
25 |
|
Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile |
|
1 |
26 |
|
No Cables Required, No GPU Blanks |
|
1 |
27 |
|
PowerEdge 2U Standard Bezel |
|
1 |
28 |
|
BOSS Blank |
|
1 |
29 |
|
SFP+ SR Optic, 10GbE, for all SFP+ ports except high temp validation warning cards |
|
4 |
30 |
|
No Operating System |
|
1 |
31 |
|
No Media Required |
|
1 |
32 |
|
iDRAC9, Enterprise 16G |
|
1 |
33 |
|
Dell Connectivity Client - Disabled |
|
1 |
34 |
|
No Quick Sync |
|
1 |
35 |
|
iDRAC,Legacy Password |
|
1 |
36 |
|
iDRAC Service Module (ISM), NOT Installed |
|
1 |
37 |
|
iDRAC Group Manager, Enabled |
|
1 |
38 |
|
ReadyRails Sliding Rails With Cable Management Arm |
|
1 |
39 |
|
No Systems Documentation, No OpenManage DVD Kit |
|
1 |
40 |
|
PowerEdge R760 Shipping, APCC |
|
1 |
41 |
|
PowerEdge R760 Shipping Material |
|
1 |
42 |
|
PE R760 No CCC and No CE Marking |
|
1 |
43 |
|
Decline Selection |
|
1 |
44 |
|
No DPUs Cable Required, No DPU |
|
1 |
45 |
|
Basic Next Business Day 36Months-ACDTS, 36 Month(s) |
|
1 |
46 |
|
ProSupport and Next Business Day Onsite Service-ACDTS, 36 Month(s) |
|
1 |
47 |
|
No Field Deployment Customer Install Required |
|
1 |
48 |
|
Partner Operations Support B2B |
|
1 |
2./ THIẾT BỊ LƯU TRỮ SAN |
|
|||
2.1/Dell PowerVault ME5024 Storage Array(30TB) |
Box |
1 |
||
1 |
|
Dell ME5024 Storage Array |
|
1 |
2 |
|
32Gb FC Type-B 8 Port Dual Controller |
|
1 |
3 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
4 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
5 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
6 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
7 |
|
Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics required), 2 Meter |
|
4 |
8 |
|
1.92TB SSD SAS Read Intensive up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 1WPD, AG Drive |
|
20 |
9 |
|
Rack Rails 2U |
|
1 |
10 |
|
ME Series 2U Bezel |
|
1 |
11 |
|
Power Supply, 580W, Redundant, WW |
|
1 |
12 |
|
Jumper Cord - C13/C14, 4M, 250V, 10A (US, EU, TW, APCC countries except ANZ) |
|
2 |
13 |
|
PowerVault ME 2U-24, CE Label Marking, APCC and TW |
|
1 |
14 |
|
PowerVault MExxxx Shipping, APCC and TW |
|
1 |
15 |
|
PowerVault ME 2U-24 Shipping Material |
|
1 |
16 |
|
Parts Only Warranty 36 Months-ACDTS |
|
1 |
17 |
|
ProSupport and Next Business Day Onsite Service-ACDTS Initial, 36 Month(s) |
|
1 |
18 |
|
Infrastructure Deployment Selected |
|
1 |
19 |
|
Partner Operations Support B2B |
|
1 |
20 |
|
No Field Deployment |
|
1 |
2.2/Dell ME5024 Storage Array Enclosure (Bộ SAN mở rộng) |
Box |
1 |
||
1 |
|
Dell ME5024 Storage Array |
|
1 |
2 |
|
32Gb FC Type-B 8 Port Dual Controller |
|
1 |
3 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
4 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
5 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
6 |
|
2X SFP+, FC32, 32GB |
|
1 |
7 |
|
Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics required), 2 Meter |
|
4 |
8 |
|
1.92TB SSD SAS Read Intensive up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 1WPD, AG Drive |
|
20 |
9 |
|
Rack Rails 2U |
|
1 |
10 |
|
ME Series 2U Bezel |
|
1 |
11 |
|
Power Supply, 580W, Redundant, WW |
|
1 |
12 |
|
Jumper Cord - C13/C14, 4M, 250V, 10A (US, EU, TW, APCC countries except ANZ) |
|
2 |
13 |
|
PowerVault ME 2U-24, CE Label Marking, APCC and TW |
|
1 |
14 |
|
PowerVault MExxxx Shipping, APCC and TW |
|
1 |
15 |
|
PowerVault ME 2U-24 Shipping Material |
|
1 |
16 |
|
Parts Only Warranty 36 Months-ACDTS |
|
1 |
17 |
|
ProSupport and Next Business Day Onsite Service-ACDTS Initial, 36 Month(s) |
|
1 |
18 |
|
Infrastructure Deployment Selected |
|
1 |
19 |
|
Partner Operations Support B2B |
|
1 |
20 |
|
No Field Deployment |
|
1 |
3/ Connectrix DS-7710B |
Box |
3 |
||
1 |
|
Connectrix DS-7710B 8P/24P Switch w/RTF airflow (includes 8x32Gb SFP,ENT Bundle and rack mount kit) |
|
1 |
2 |
|
OM4 LC/LC Multi Mode Fiber Cable (optics required), 5 Meter |
|
8 |
3 |
|
QTY 2 Connectrix C14-TO-C13 3M INTERNAL CAB POWER CORDS-B |
|
1 |
4 |
|
Parts Only Warranty 36 Months-ACDTS |
|
1 |
5 |
|
ProSupport and Next Business Day Onsite Service Initial, 36 Month(s) |
|
1 |
6 |
|
No Field Deployment |
|
1 |
7 |
|
Informational Purposes Only |
|
1 |
4/ Phần Mềm Backup |
Gói |
1 |
||
|
|
Phần mềm Backup |
|
|
5/ Thiết Bị Nas Backup |
Box |
1 |
||
|
RS2423RP+ |
12-bay RackStation (up to 24-bay), AMD Ryzen V1780B Quad Core 2.1 GHz, 8GB RAM (up to 32GB) |
|
1 |
|
E10G21-F2 |
High speed, dual-port 10GbE SFP+ add-in-card for Synology NAS servers |
|
1 |
|
FTLX8574D3BCL |
Thương hiệu: Finisar |
|
2 |
|
RKS-02 |
Rail Kit Sliding, sliding 1U &2U |
|
1 |
|
|
Ổ cứng chuyên dụng cho hệ thống NAS 16TB 3.5” Enterprise-Grade SATA HDD |
|
8 |
6/Palo Alto Networks Zero Trust Network Security Platform PA-1420 (3 Years Proposal) - lớp trong |
Box |
2 |
||
1 |
PAN-PA-1420 |
Palo Alto Networks PA-1420 |
|
1 |
2 |
PAN-SVC-BKLN-1420-3YR |
PA-1420, Partner enabled premium support, 3 years (36 months) term. |
|
1 |
3 |
PAN-PA-1420-ATP-3YR-HA2 |
PA-1420, Advanced Threat Prevention, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months) term. |
|
1 |
4 |
PAN-PA-1420-ADVURL-3YR-HA2 |
PA-1420, Advanced URL Filtering subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months) term. |
|
1 |
5 |
PAN-PWR-C13-C14 |
Power cord for PDU with IEC-60320 C13 and IEC-60320 C14 cord ends,15A, 250V max, 10ft |
|
2 |
6 |
PAN-PWR-450W-AC |
PA-3400,PA-1400, ION 5200 and ION 9200 450W spare power supply |
|
1 |
7 |
PAN-SFP-PLUS-CU-5M |
SFP+ form factor, 10Gb direct attach twin-ax passive cable with 2 transceiver ends and 5m of cable permanently bonded as an assembly, IEEE 802.3ae 10GBASE-CR compliant |
|
1 |
8 |
PAN-SFP-PLUS-SR |
SFP+ form factor, SR 10Gb optical transceiver, short reach 300m, OM3 MMF, duplex LC, IEEE 802.3ae 10GBASE-SR compliant |
|
2 |
7/ Checkpoint 9200 - tường lửa lớp ngoài |
Box |
2 |
||
|
CPAP-SG9200-PLUS-SNBT |
Quantum Force 9200 Plus Appliance with 2 Virtual Systems and SandBlast subscription package for 1 year with Ram 64GB |
|
1 |
|
CPAC-TR-10SR-D |
Next Generation Threat Prevention and Sandblast for additional 2 years for 9200 PLUS Appliance |
|
2 |
|
CPSB-SNBT-9200-PLUS-2Y |
SFP+ transceiver for 10G Fiber Ports- short range (10GBase-SR)- for 9000/19000/29000 and Smart-1 700/7000 series appliances |
|
1 |
|
CPCES-CO-PREMIUM-ADD |
Collaborative Enterprise Support Premium Add on for products for 3 years |
|
1 |
8/Phần Mềm Ảo Hóa (3 năm) |
Gói |
1 |
||
1 |
|
Phần Mềm Ảo Hóa |
|
|
9/Giải pháp sao lưu dữ liệu lên đám mây |
Box |
1 |
||
1 |
Giải pháp sao lưu dữ liệu lên đám mây |
Sao lưu dữ liệu các hệ thống: Database, hệ thống máy chủ Windows, hệ thống máy chủ Linux, MAC,…từ hệ thống local của bệnh viện lên đám mây đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật sau: |
Tháng |
36 |
10/ Bản Quyền Phần Mềm Oracle (36 tháng) |
Gói |
1 |
||
|
|
Oracle Database Enterprise Edition (36 tháng) - 50 Nup |
|
1 |
|
|
Dịch vụ support hệ thống (36 tháng) |
|
1 |
11/ Bản Quyền Phần Mềm Giám Sát An Ninh Mạng |
Gói |
1 |
||
|
|
Phần Mềm Monitoring (36 tháng) |
|
1 |
|
|
Phần Mềm Siem (36 tháng) |
|
1 |
|
|
Dịch vụ support hệ thống (36 tháng) |
|
1 |
12/ Thiết bị UPS cho DC |
Box |
2 |
||
|
|
UPS 80kva - lưu điện 15p |
|
|
13./Thiết bị chuyển mạch phân phối (có sẵn 10 module quang) |
Bộ |
2 |
||
1 |
S0F97A |
HPE ANW 10000 48Y 6C FB 6Fs 2PS TAA Bdl |
|
1 |
2 |
H60V0E |
Aruba 1Y FC NBD Exch CX 10000-48Y6C SVC |
|
1 |
3 |
R8R56A |
Aruba CX 10000 1U 4-post Rack Mount Kit |
|
1 |
4 |
R0Z25A |
Aruba 100G QSFP28 to QSFP28 1m DAC Cable |
|
1 |
5 |
R9H25AAE |
HPE Aruba CX Soft 10xxx Adv E-LTU |
|
1 |
6 |
H61F1E |
Aruba 1Y FC SW CX 10000 Base E-LTU SVC |
|
2 |
7 |
JL748A |
HPE Aruba Networking 10G SFP+ LC SR 300m MMF TAA Transceiver |
|
48 |
1. Thông tin các dịch vụ tư vấn cần chào giá: dịch vụ tư vấn lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán mua sắm Dự án mua sắm thiết bị phòng Datacenter của bệnh viện Từ Dũ năm 2025.
Lưu ý: Giá chào đã bao gồm tất cả các chi phí vận chuyển, bảo hiểm, bảo quản liên quan và các loại thuế (VAT), phí theo quy định của pháp luật;
2. Hồ sơ báo giá gồm:
- Bảng chào giá dịch vụ tư vấn.
- Hồ sơ pháp lý và năng lực kinh nghiệm, hợp đồng tương tự của đơn vị tư vấn.
Đề nghị các Đơn vị tư vấn quan tâm, phối hợp thực hiện.
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Đơn vị.
Trân trọng./.
Nơi nhận: - Các Công ty; - Lưu: VT, HCQT (Tổ ĐT). |
GIÁM ĐỐC
|