24/09/2024
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu nâng cấp hệ thống lưu trũ san và Cloud nội dung như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT |
NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ |
1
|
Hệ thống Sàn nâng |
Gói |
1 |
- Sàn nâng thép mặt phủ HPL Chống tĩnh điện |
|
Tấm |
|
Tấm sàn thông gió Bằng thép, bề mặt phủ lớp HPL dày 1.2mm, kích thước tấm 600 x 600 x 35mm |
|
||
Cái |
|
Ramp dốc: KT 1,2mR x1,8mD, cao 0.6m |
|
||
|
|
Diện tích sàn nâng: 25m2 Nhân công lắp đặt |
|
||
Hệ thống cửa từ |
Tủ |
1 |
Tủ đựng main điều khiển( bao gồm nguồn cấp)
|
|
|
Bộ |
1 |
Bộ kiểm soát cửa trung tâm/ Control Panel/System |
|
||
Bộ |
1 |
Đầu đọc vân tay |
|
||
Cái |
1 |
Khóa từ đơn
|
|
||
Cái |
1 |
Hộp đập khẩn cấp |
|
||
Cái |
1 |
Nút Exit |
|
||
Tủ rack 42U |
Bộ |
1 |
Bình chứa khí FM200 đã bao gồm khí, tối thiểu 105 LBS khí |
|
|
|
|
Van xả khí |
|
||
|
|
Bộ kích xả tự động |
|
||
|
|
Bộ kích xả khí bằng tay dùng với bộ Electric Control Head Stackable |
|
||
|
|
Bộ giám sát áp lực |
|
||
|
|
Tủ điều khiển xả khí cho 1 vùng, 3 zone báo cháy + nút nhấn xả khí khẩn cấp/ Lưu được 100 sự kiện gần nhất |
|
||
|
|
Đầu báo khói quang |
|
||
|
|
Đầu báo nhiệt |
|
||
|
|
Bộ đế cho đầu báo |
|
||
|
|
Bộ tạm dừng xả khí |
|
||
|
|
Bộ ngắt xả khí |
|
||
|
|
Nút nhẫn xả khí bằng tay ( khẩn ) |
|
||
|
|
Chuông báo động |
|
||
|
|
Tổ hợp đèn báo động |
|
||
|
|
Battaries 7AH |
|
||
|
|
Cáp tín hiệu và vậ tư triển khai |
|
||
|
|
Đường ống dẫn khí và phụ kiện |
|
||
|
|
Nhân công triển khai lắp đặt tại cho bình từ 40lbs-125lbs |
|
||
Hệ thống chống sét |
Bộ |
1 |
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 – iPF K loại 2, 3P N, 400V, Fixed |
|
|
Tủ điện |
Bộ |
|
Tủ điện form 2B, MCCB Tổng 125A, 2 ngăn |
|
|
Cái |
|
MCCB 3P, 125A |
|
||
Cái |
|
MCCB 3P, 63A |
|
||
Cái |
|
MCCB 3P, 63A |
|
||
Cái |
|
MCB 3P, 32A, 6kA |
|
||
Cái |
|
MCB 2P, 32A, 6kA |
|
||
Cái |
|
MCB 2P, 16A, 6kA |
|
||
Cái |
|
RCBO 2P, 25A, 30mA |
|
||
Cái |
|
Digital power metter |
|
||
Bộ |
|
Vỏ tủ form 2B, 2 ngăn (trên/dưới), busbar, phụ kiện đấu nối, CT, đèn báo pha |
|
||
Mét |
|
Cáp điện CVV 4 x 25mm2 |
|
||
Mét |
|
Cáp điện CV 16mm2, xanh/vàng |
|
||
Mét |
|
Cáp điện CVV 3 x 6.0mm2 |
|
||
Mét |
|
Cáp điện CVV 4 x 25mm2 |
|
||
|
Mét |
|
Máng sắt sơn tĩnh điện 100mm x 150mm, 1.2mm |
|
|
Bộ |
|
Ổ cắm công nghiệp 32A, 3 pin |
|
||
Gói |
|
vật tư đấu nối, đầu cose, băng keo, nhãn… |
|
||
Bộ |
|
Nhân công lắp đặt UPS |
|
||
Bộ |
|
Nhân công lắp đặt tủ điện |
|
||
Gói |
|
Nhân công lắp đặt máng cáp, kéo cáp và đấu nối |
|
||
UPS 30KVA |
Box |
2 |
30kVA rating, internal MBS/input/output/bypass input, internal backfeed, dual feed 4W, external battery system |
|
|
ETNHW12-38Ah |
|
||||
Battery cabinet, MCB/MCCB to connect and accessories (interlink, cable DC from Battery to UPS). |
|
||||
T&C |
|
||||
Thiết bị đo độ ẩm phòng máy chủ |
Bộ |
1 |
Thiết bị giám sát môi trường loại gắn rack |
|
|
Bộ |
1 |
Ổ cắm cảm biến loại gắn trên tủ/Dây cảm biến nhiệt độ và độ ẩm |
|
||
Hệ thống camera giám sát trong và ngoài phòng máy chủ |
Bộ |
1 |
2MP IR Dome Camera (3.6mm Lens) |
|
|
Máy Lạnh chính xác |
Bộ |
1 |
400 Volts, 3 Phase, 50 Hz, Upflow waterCooling Unit: Net Cooling Capacity 12 kW using gas R410A, inclusive of the following |
|
|
|
Chi Phí lắp đặt |
Bộ |
1 |
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ, CẤU HÌNH TOÀN BỘ HỆ THỐNG |
|
2
|
Máy chủ |
Chiếc |
3 |
2.5" Chassis with 8 Universal Drive Slots (SAS/SATA/NVME), Front PERC 11, 2 CPU |
|
CPU: 2xIntel® Xeon® Gold 6430 2.1G, 32C/64T, 16GT/s, 60M Cache, Turbo, HT (270W) |
|
||||
RAM: 8x64GB RDIMM, 4800MT/s Dual Rank |
|
||||
PERC H755 with rear load Brackets |
|
||||
Ổ cứng: 2x960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD |
|
||||
Dual, Hot-Plug, Fully Redundant Power Supply (1+1), 1400W, Mixed Mode |
|
||||
1 x Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28, OCP NIC 3.0 |
|
||||
1 x Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2 |
|
||||
1 x Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile |
|
||||
Bản quyền VMware vSphere Standard 8- 3 Năm(đã bao gồm vCenter) |
|
|
VMware vSphere Standard 8 |
|
|
VCF-VSP-STD-8 |
|
|
|
|
|
3 |
Thiết bị SAN Storage |
Bộ |
01 |
-32Gb FC Type-B 8 Port Dual -Controller -8x SFP+, FC32, 32GB -24x1.92TB SSD SAS Read Intensive up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 1WPD, AG Drive -Rack Rails 2U - Power Supply, 580W, Redundant, WW - Dell EMC ME424 Storage Expansion Enclosure -24x2.4TB 10K RPM SAS 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive - Rack Rails 2U - Power Supply, 580W, Redundant, WW -2x12Gb HD Mini-SAS to HD Mini-SAS 2M Cable - Bản quyền tính năng nâng cao Auto Tiering - Bản quyền tính năng nâng cao Replication - Bản quyền tính năng nâng cao V-Vols - Bản quyền tính năng backup Veeam qua SAN(đã bao gồm trong gói dịch vụ Cloud Backup) |
|
Thiết bị SAN Storage |
Bộ |
01 |
-32Gb FC Type-B 8 Port Dual -Controller -8x SFP+, FC32, 32GB -24x1.92TB SSD SAS Read Intensive up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 1WPD, AG Drive -Rack Rails 2U - Power Supply, 580W, Redundant, WW - Dell EMC ME424 Storage Expansion Enclosure -24x2.4TB 10K RPM SAS 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive - Rack Rails 2U - Power Supply, 580W, Redundant, WW -2x12Gb HD Mini-SAS to HD Mini-SAS 2M Cable - Bản quyền tính năng nâng cao Auto Tiering - Bản quyền tính năng nâng cao Replication - Bản quyền tính năng nâng cao V-Vols - Bản quyền tính năng backup Veeam qua SAN(đã bao gồm trong gói dịch vụ Cloud Backup) |
|
|
SAN Switch |
Bộ |
1 |
- Fibre Channel Ports: - Performance: - Aggregate Bandwidth: 768 Gb/s |
|
|
Giải pháp sao lưu dữ liệu lên đám mây (12 tháng) |
Tháng |
12 |
Sao lưu dữ liệu các hệ thống: Database, hệ thống máy chủ Windows, hệ thống máy chủ Linux, MAC,…từ hệ thống local của bệnh viện lên đám mây đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật sau: |
|
|
4 |
Thiết bị Tường lửa lớp |
Box |
2 |
(Bảnquyền 3 năm) |
|
|
|
|
Partner enabled premium support, 3 years (36 months) term. |
|
|
|
|
|
Advanced Threat, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months) term. |
|
|
|
|
|
SFP+ form factor, 10Gb direct attach twin-ax passive cable with 2 transceiver ends and 5m of cable permanently bonded as an assembly, IEEE 802.3ae 10GBASE-CR compliant |
|
|
|
|
|
SFP+ form factor, SR 10Gb optical transceiver, short reach 300m, OM3 MMF, duplex LC, IEEE 802.3ae 10GBASE-SR compliant |
|
|
|
|
|
Số cổng Network: 8 x 10/100/1000, 4 x 1G/2.5G/5G, 16 x 1G SFP, 4 x 1G/10G SFP/SFP+ |
|
|
|
|
|
Hỗ trợ chạy ở các mode active/active và active/pasive |
|
|
|
|
|
Hỗ trợ sẵn tính năng cân bằng tải đường truyền |
|
|
|
|
|
Firewall throughput (HTTP/appmix): 8.9/6.8 Gbps |
|
|
|
|
|
|
- Max sessions: 945,000 |
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung)
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 26/9/2024
Trân trọng./.