Ngày 17/10/2025

Thư mời chào giá

    Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu với nội dung cụ thể như sau:

    I. THÔNG TIN CỦA ĐƠN VỊ YÊU CẦU BÁO GIÁ

    1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Tổ Đấu thầu- Bệnh viện Từ Dũ.

    2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:

    DS. Trần Thụy Thanh Trúc – Tổ Đấu thầu.

    Điện thoại: (028) 39526568. Line nội bộ 682

    Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn

    3. Cách thức tiếp nhận báo giá:

    Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Tổ Đấu thầu (lầu 3 Khu D) - Bệnh viện Từ Dũ. Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản giấy có đóng dấu, ký ghi rõ họ tên).

    4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:

    Từ    15   giờ    00   phút, ngày   17    tháng   10   năm 2025 đến trước  15    giờ  00  phút, ngày    28     tháng    10     năm 2025.

    Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.

    5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ
    ngày    28    tháng    10     năm 2025.

    II. NỘI DUNG YÊU CẦU BÁO GIÁ

    1. 1.   Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:

    STT

    Hoạt chất

    Nồng độ, Hàm lượng

    Dạng bào chế

    Đơn vị tính

    Đường dùng

    Nhóm TCKT

     Số lượng mua sắm 24 tháng

    1

    Aceclofenac

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.800

    2

    Acetyl leucin

    1.000mg/10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.440

    3

    Acetyl leucin

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               135.960

    4

    Acetylsalicylic acid

    75mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               194.160

    5

    Acetylsalicylic acid

    81mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               180.000

    6

    Aciclovir

    5%; 5g

    Thuốc dùng ngoài

    Tuýp

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    7

    Acid amin cho bệnh nhân suy thận

    7,2%; 200ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    8

    Adenosin

    6mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/ống/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      120

    9

    Allopurinol

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 31.440

    10

    Alpha chymotrypsin

    21 microkatal

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 82.560

    11

    Ambroxol hydroclorid

    30mg/5ml; 100ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.800

    12

    Ambroxol hydroclorid

    30mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 33.000

    13

    Aminophylin

    4,8%; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    14

    Amiodaron hydroclorid

    150mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    15

    Amisulprid

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   7.080

    16

    Amisulprid

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   6.000

    17

    Amlodipin + Indapamid

    5mg + 1,5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               108.000

    18

    Amlodipin + Valsartan

    10mg + 160mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    19

    Amlodipin + Valsartan

    5mg + 160mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    20

    Amlopipin

    5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

            1.080.000

    21

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    1000mg + 62,5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 48.000

    22

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    200mg + 28,5mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    23

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    250mg + 31,25mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 43.800

    24

    Amoxicilin

    1000mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 55.200

    25

    Ampicilin + Sulbactam

    1g + 0,5g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    26

    Atorvastatin

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               720.000

    27

    Atropin sulfat

    0,25mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    28

    Azithromycin

    200mg/5ml; 15ml

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    29

    Bacillus subtilis

    10^7-10^8 CFU

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               132.000

    30

    Bacillus subtilis

    2x10^9 CFU

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 36.000

    31

    Bambuterol hydroclorid

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.640

    32

    Betahistin

    16mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    33

    Bezafibrat

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.560

    34

    Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

    5mg + 6,25mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 18.000

    35

    Brinzolamid + Timolol

    10mg/ml + 5mg/ml; 5ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    36

    Brinzolamid

    10mg/ml; 5ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    37

    Bromhexin hydroclorid

    16mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               180.000

    38

    Bromhexin hydroclorid

    8mg/5ml; 5ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Gói/ống

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 20.400

    39

    Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat

    (160mcg + 4,5mcg)/liều; 120 liều

    Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

    Bình/chai/lọ

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.440

    40

    Budesonid

    0,5mg/2ml; 2ml

    Dung dịch/hỗn dịch khí dung

    Chai/lọ/ống/nang

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    41

    Budesonid

    64mcg/liều; 120 liều

    Thuốc xịt mũi

    Bình/chai/lọ

    Nhỏ Mũi

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    42

    Calci carbonat + Calci gluconolactat

    350mg + 3.500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 11.400

    43

    Calci carbonat + Vitamin D3

    500mg + 250UI

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    44

    Calci clorid

    10%; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    45

    Candesartan

    12mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               156.000

    46

    Candesartan

    8mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               204.000

    47

    Capsaicin

    0,075%; 100g

    Thuốc dùng ngoài

    Tuýp

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    48

    Carbamazepin

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 72.000

    49

    Carbetocin

    100mcg/ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    50

    Carbocistein

    250mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   4.080

    51

    Cefaclor

    125mg

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.560

    52

    Cefaclor

    375mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 36.000

    53

    Cefotaxim

    2g

    Thuốc tiêm/tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    54

    Cefpodoxim

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    55

    Cefpodoxim

    50mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    56

    Cefuroxim

    125mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.040

    57

    Cetirizin

    10mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    58

    Cetirizin

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 33.000

    59

    Citalopram

    20mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    60

    Clindamycin

    150mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.000

    61

    Clobetasol propionat

    0,05%; 10g

    Thuốc dùng ngoài

    Tuýp

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      840

    62

    Clotrimazol

    500mg

    Viên đặt âm đạo

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    63

    Colchicin

    1mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    64

    Cồn Boric

    3%; 10ml

    Thuốc nhỏ tai

    Chai/lọ

    Nhỏ Tai

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    65

    Desloratadin

    0,5mg/ml; 100ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    66

    Desloratadin

    0,5mg/ml; 120ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    67

    Dexamethason

    3,33mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    68

    Dextromethorphan HBr

    15mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 55.440

    69

    Diazepam

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    70

    Diazepam

    5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    71

    Diclofenac

    75mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      840

    72

    Digoxin

    0,25mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    73

    Digoxin

    0,25mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    74

    Dioctahedral smectit

    3g/20ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 12.000

    75

    Dioctahedral smectit

    3g

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.160

    76

    Diosmin

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    77

    Domperidon

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               197.400

    78

    Domperidon

    1mg/ml; 30ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    79

    Đồng sulfat

    250mg/100ml; 90ml

    Thuốc dùng ngoài

    Chai/lọ

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      840

    80

    Doxycyclin

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.000

    81

    Drotaverin clohydrat

    40mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    82

    Drotaverin clohydrat

    80mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 29.160

    83

    Dydrogesterone

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    84

    Enalapril + Hydrochlorothiazid

    5mg + 12,5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               144.000

    85

    Eperison hydroclorid

    50mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               132.000

    86

    Ephedrin hydroclorid

    30mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    87

    Erythromycin

    250mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.040

    88

    Erythromycin

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    89

    Erythropoietin alpha

    2.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   9.000

    90

    Esomeprazol

    40mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    91

    Esomeprazol

    40mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               132.000

    92

    Fenoterol + ipratropium

    (50mcg + 20mcg)/nhát xịt; 200 nhát (10ml)

    Thuốc hít định liều/ phun mù định liều hoặc Dung dịch/hỗn dịch khí dung

    Bình/chai/lọ

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    93

    Fentanyl

    0,1mg/2ml; 2ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    94

    Fexofenadin hydroclorid

    180mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 33.000

    95

    Fexofenadin hydroclorid

    60mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 62.760

    96

    Flunarizin

    5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 36.000

    97

    Fluvastatin

    40mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               162.000

    98

    Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)

    2% + 0,1%; 15g

    Thuốc dùng ngoài

    Tuýp

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      840

    99

    Gabapentin

    600mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   8.040

    100

    Glucose

    10%; 500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      840

    101

    Glucose

    30%; 250ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   4.080

    102

    Glucose

    5%; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.280

    103

    Glucose

    5%; 500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   6.000

    104

    Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

    0,3mg

    Viên đặt dưới lưỡi

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    105

    Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    106

    Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

    2,6mg

    Viên giải phóng có kiểm soát

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    107

    Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

    5mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    108

    Haloperidol

    2mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.560

    109

    Huyết thanh kháng uốn ván

    1.500UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    110

    Hydrocortison

    100mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    111

    Hydroxypropylmethylcellulose

    0,3%; 15ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.600

    112

    Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

    100IU/ml; 3ml

    Thuốc tiêm

    Bút Tiêm

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    113

    Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

    100UI/ml; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    114

    Insulin người trộn (70/30)

    100UI/ml; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.040

    115

    Insulin người trộn (70/30)

    100UI/ml; 3ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Bơm tiêm/Bút tiêm

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    116

    Irbesartan

    150mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               132.000

    117

    Itraconazol

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    118

    Kali clorid

    10%; 10ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    119

    Kali clorid

    10%; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    120

    Kali clorid

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    121

    Kali clorid

    600mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    122

    Kẽm gluconat

    10mg Kẽm/5ml; 100ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    123

    Kẽm gluconat

    10mg Kẽm

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.560

    124

    Kẽm gluconat

    70mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   9.000

    125

    Kẽm gluconat

    8mg Kẽm/5ml; 100ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Chai/lọ

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    126

    Ketoprofen

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    127

    Ketorolac tromethamin

    30mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    128

    Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế

    0,5ml/liều

    Thuốc tiêm đông khô

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    129

    Lactulose

    10g/15ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.560

    130

    Levodopa + Benserazid

    200mg + 50mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    131

    Levodopa + Carbidopa

    100mg + 10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   6.000

    132

    Levodopa + Carbidopa

    250mg +25mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 11.400

    133

    Levofloxacin

    750mg/150ml; 150ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    134

    Lidocain + epinephrin (adrenalin)

    36mg + 18,13mcg

    Thuốc tiêm

    ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    135

    Lisinopril + Hydroclorothiazid

    10mg + 12,5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    136

    Lisinopril

    20mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               132.000

    137

    Losartan

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 64.560

    138

    Lovastatin

    10 mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 96.000

    139

    Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

    (800,4mg + 4.596mg + 80mg)/15g

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               156.000

    140

    Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

    800mg + 800mg + 100mg

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               144.000

    141

    Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

    390mg + 336,6mg

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               360.000

    142

    Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

    800,4mg + 3.030,3mg

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.040

    143

    Metformin hydroclorid + Glimepirid

    500mg + 2mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    144

    Methocarbamol

    1000mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 79.200

    145

    Metronidazol + Neomycin + Nystatin

    500mg + 65.000UI + 100.000UI

    Viên đặt âm đạo

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.280

    146

    Mirtazapin

    30mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    147

    Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

    10,63g +3,92g; 66ml

    Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

    Chai/lọ

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    148

    Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 43.680

    149

    Morphin (hydroclorid, sulfat)

    30mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    150

    Moxifloxacin

    0,5%; 5ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    151

    Moxifloxacin

    400mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    152

    N-acetylcystein

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 75.360

    153

    Naloxon hydroclorid

    0,4mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    154

    Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm gluconat

    520mg + 300mg + 580mg + 2.700mg + 35mg

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   8.040

    155

    Natri clorid

    0,9%; 10ml

    Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   8.160

    156

    Natri clorid

    3%; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    157

    Natri hyaluronat

    0,18%; 12ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Lọ

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    158

    Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

    8,4%; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    159

    Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

    35.000IU + 60.000IU + 10mg; 10ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    160

    Neostigmin metylsulfat

    0,5mg/ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    161

    Nhũ dịch lipid (100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g + triglycerid mạch trung bình 6g + dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g)

    20%; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      120

    162

    Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

    4mg/4ml; 4ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    163

    Norethisteron

    5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.680

    164

    Nước cất pha tiêm

    500ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    165

    Nước oxy già

    3%; 60ml

    Thuốc dùng ngoài

    Chai/lọ

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.160

    166

    Ofloxacin

    0,3%; 3,5g

    Thuốc tra mắt

    Tuýp

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    167

    Olanzapin

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 39.600

    168

    Olopatadin (hydroclorid)

    0,2%; 5ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    169

    Omeprazol

    20mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               402.600

    170

    Oxacilin

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.360

    171

    Pantoprazol

    40mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               264.000

    172

    Paracetamol (Acetaminophen)

    150mg

    Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    173

    Paracetamol (Acetaminophen)

    300mg

    Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.040

    174

    Paracetamol (Acetaminophen)

    325mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.560

    175

    Paracetamol + Codein phosphat

    500mg + 10mg

    Viên sủi

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    176

    Paracetamol + Codein phosphat

    500mg + 30mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    177

    Perindopril arginine + Amlodipin

    7mg + 5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 84.000

    178

    Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

    5mg + 1,25mg + 5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    179

    Pethidin hydroclorid

    100mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    180

    Phenazon + Lidocain hydroclorid

    4% + 1%; 15ml

    Thuốc nhỏ tai

    Chai/lọ

    Nhỏ Tai

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    181

    Phenobarbital

    100mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.560

    182

    Phenylephrin

    50mcg/ml; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Bơm tiêm/Bút tiêm

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    183

    Piracetam

    400mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               288.000

    184

    Pralidoxim

    500mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    185

    Progesteron dạng vi hạt

    200mg

    Viên nang

    Viên

    Uống/đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    186

    Promethazin hydroclorid

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    187

    Propofol

    1%; 20ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    188

    Rabeprazol

    10mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               144.000

    189

    Ramipril

    5mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               120.000

    190

    Rocuronium bromid

    50mg/5ml; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    191

    Saccharomyces boulardii

    10^9 CFU

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 48.000

    192

    Salbutamol (sulfat)

    100mcg/liều; 200 liều

    Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

    Bình/chai/lọ

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.280

    193

    Salbutamol (sulfat)

    2,5mg/2,5ml; 2,5ml

    Dung dịch/hỗn dịch khí dung

    Chai/lọ/ống

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 36.000

    194

    Salmeterol + Fluticason propionat

    (25mcg + 250mcg)/liều; 120 liều

    Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

    Bình/chai/lọ

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    195

    Salmeterol + Fluticason propionat

    (25mcg + 50mcg)/liều; 120 liều

    Thuốc hít định liều/ phun mù định liều

    Bình/chai/lọ

    Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    196

    Sắt Fumarat + Acid folic

    305mg + 350 mcg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   5.040

    197

    Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat

    431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    198

    Sevofluran

    250ml

    Thuốc gây mê đường hô hấp

    Chai/lọ

    Đường Hô Hấp

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      240

    199

    Sorbitol

    5g

    Bột/cốm/hạt pha uống

    Gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 12.360

    200

    Spiramycin + Metronidazol

    0,75MUI + 125mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.000

    201

    Sucralfat

    1g; 10ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

    Ống/gói

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 36.000

    202

    Sulfamethoxazol + Trimethoprim

    800mg + 160mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   9.960

    203

    Terbutalin sulfat

    0,5mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    204

    Thiocolchicosid

    8mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 18.000

    205

    Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat

    30g + 2,315g + 3,01g + 0,15g + 0,15g

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    206

    Tobramycin

    0,3%; 5ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      960

    207

    Tobramycin

    80mg/100ml; 100ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    208

    Tranexamic acid

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.440

    209

    Trimebutin maleat

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 24.480

    210

    Trimetazidin dihydroclorid

    80mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   6.000

    211

    Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid

    0,5% + 0,5%; 10ml

    Thuốc nhỏ mắt

    Chai/lọ/ống

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    212

    Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B

    0,5ml/liều

    Thuốc tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      240

    213

    Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng)

    15mcg HA/chủng/0,5ml/liều

    Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    214

    Vắc xin phòng Thủy đậu

    ≥ 10^3,3 PFU

    Thuốc tiêm đông khô

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      240

    215

    Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (4 chủng)

    0,5ml/liều

    Thuốc tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      240

    216

    Vắc xin phòng Uốn ván

    ≥ 40 IU/0,5ml

    Thuốc tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    217

    Vắc xin phòng Viêm gan B

    20mcg/1ml/liều

    Thuốc tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    218

    Valproat natri + Valproic acid

    333mg + 145mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    219

    Valproat natri

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

    220

    Valsartan

    80mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               288.000

    221

    Vitamin A

    5.000UI

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 19.800

    222

    Vitamin B1 + B6 + B12

    100mg + 100mg + 150mcg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

               144.000

    223

    Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

    10mg + 940mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    224

    Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

    5mg + 470mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 34.560

    225

    Vitamin C

    1000mg

    Viên sủi

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 60.000

    226

    Vitamin C

    500mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   6.600

    227

    Vitamin C

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 14.640

    228

    Vitamin E

    400UI

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   7.440

    229

    Vitamin PP

    500mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 16.560

    230

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    1g + 0,2g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      720

    231

    Cefotaxim

    1g

    Thuốc tiêm/tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.520

    232

    Diclofenac

    100mg

    Thuốc đặt hậu môn/trực tràng

    Viên

    Đặt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.200

    233

    Diphenhydramin hydroclorid

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   4.080

    234

    Đồng sulfat

    250mg/100ml; 90ml

    Thuốc dùng ngoài

    Chai/lọ

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      120

    235

    Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd

    20g + 3,505g + 0,68g (4%); 500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      120

    236

    Glucose

    5%; 250ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    237

    Hepatitis B immune globulin (HBIG)

    200UI/0,4ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      120

    238

    Human Hepatitis B Immunoglobulin

    180IU/ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      144

    239

    Magnesi sulfat

    15%; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.160

    240

    Metoclopramid

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.840

    241

    Midazolam

    5mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    242

    Mifepriston

    200mg

    Viên

    Viên

    Uống

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.200

    243

    Morphin hydroclorid hoặc  Morphin sulfat

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.200

    244

    Natri clorid

    0,9%; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.720

    245

    Natri clorid

    0,9%; 500ml

    Thuốc dùng ngoài

    Chai/lọ

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   3.000

    246

    Natri clorid

    0,9%; 500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   4.200

    247

    Nicardipin hydroclorid

    10mg/10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      600

    248

    Nước cất pha tiêm

    5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/ống

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                 26.040

    249

    Oxytocin

    10UI/ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.800

    250

    Paracetamol (Acetaminophen)

    1g/100ml; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.280

    251

    Phytomenadion (vitamin K1)

    10mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

    Lọ/ống/chai/

    túi

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   2.400

    252

    Povidon Iodin

    10%; 500ml

    Thuốc dùng ngoài

    Chai/lọ

    Dùng Ngoài

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    253

    Ringer lactat + Glucose

    Ringer lactat + Glucose 5%; 500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/gói

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      480

    254

    Ringer lactat

    500ml

    Thuốc tiêm truyền

    Chai/lọ/túi/gói

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   8.400

    255

    Tetracyclin (hydroclorid)

    1%; 5g

    Thuốc tra mắt

    Tuýp

    Nhỏ Mắt

    Nhóm 1/2/3/4/5

                      360

    256

    Vắc xin phòng Viêm gan B

    10mcg/0,5ml/liều

    Thuốc tiêm

    Liều

    Tiêm

    Nhóm 1/2/3/4/5

                   1.080

     

    1. 2.    Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu (Gửi bản giấy tới Tổ Đấu thầu-Bệnh viện Từ Dũ và file excel qua email quanlydauthau@tudu.com.vn)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Căn cứ báo giá 

    STT (TBMCG)

    STT theo TT 20/2022

    Tên hoạt chất

    Tên thuốc

    Nồng độ - Hàm lượng

    Đường dùng

    Dạng bào chế

    Dạng trình bày, quy cách đóng gói

    Số ĐK/ GPNK

    Tên nhà sản xuất

    Nước sản xuất

    ĐVT

    Nhóm TCKT

    Giá KK

    Đơn giá (VNĐ) (đã có VAT)

    Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng)

    Số lượng đã trúng thầu

    Đơn giá đã trúng thầu

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty.

    Trân trọng./.

     

    Nơi nhận:

    -    Các Công ty;

    -    Lưu: VT, HCQT (Tổ Đấu thầu).

          GIÁM ĐỐC

           

     

     

     

     BS. CKII. Trần Ngọc Hải

    Thanh Trúc

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ